Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
solidement
|
phó từ
chắc, mạnh
nắm chắc
vững, vững chắc
ngồi vững
gây ảnh hưởng vững chắc
chắc nịch, vạm vỡ
có vóc người vạm vỡ
(thân mật) ra trò, dữ
ông ta đã mắng nó một mẻ ra trò