Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
solder
|
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) trả lương
ngoại động từ
(kế toán) kết toán; thanh toán
kết toán một tài khoản
bán xon, bán hạ giá
bán xon một món hàng