Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
similitude
|
danh từ giống cái
sự giống nhau
tính nết giống nhau
(toán học) sự đồng dạng; tính đồng dạng
phản nghĩa Différence , dissimilitude .