Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
s'engager
|
tự động từ
cam kết, giao ước, hứa
tòng quân
vào làm, nhận việc làm
nhận làm lái xe
lồng vào
đi vào, dấn vào
xe đi vào một con đường
dấn vào một công việc rối rắm
bắt đầu
cuộc chiến đấu bắt đầu
tỏ rõ thái độ (về mặt chính trị hay xã hội)
(thể dục thể thao) ghi tên thi đấu