Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
s'effondrer
|
tự động từ
sập xuống
sàn sập xuống
sụp xuống ghế, ngồi xệp xuống ghế
suy sụp, sụp đổ; sụt xuống
uy tín suy sụp
xuất cảng sụp xuống
xỉu xuống (sau xơn thất bại, sau một nỗi đau lòng...)
chịu khai, đành khai (người bị thẩm vấn)
kẻ bị tình nghi đã chịu khai
phản nghĩa se dresser , résister .