Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rétrécissement
|
danh từ giống đực
sự co lại
dạ co lại
(y học) sự hẹp
sự hẹp môn vị