Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rouille
|
danh từ giống cái
gỉ, han
con dao bị gỉ
lớp gỉ
bệnh gỉ (ở cây)
bệnh gỉ lúa mì
(nghĩa bóng) sự han gỉ
sự han gỉ kinh viện
tính từ ( không đổi)
(có) màu gỉ sắt
màu gỉ sắt