Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ressasser
|
ngoại động từ
nhắc đi nhắc lại hoài; lặp đi lặp lại mãi
nhắc đi nhắc lại mãi những kỉ niệm
lặp đi lặp lại mãi những câu bông đùa như cũ
(từ cũ, nghĩa cũ) xét kỹ lại
(từ cũ, nghĩa cũ) lắc lại, lắc nhiều lần