Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ravitailler
|
ngoại động từ
tiếp tế (lương thực, đạn dược, chất đốt...)
tiếp tế cho một cảng bị phong toả