Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rater
|
nội động từ
tịt (súng)
súng tịt
(thân mật) thất bại, hỏng
việc đã hỏng
ngoại động từ
bắn hụt, bắn trật
bắn hụt con thỏ
(thân mật) trật, hỏng, nhỡ; làm hỏng
nhỡ một chuyến xe lửa
nhỡ một dịp
hỏng một việc
thi hỏng
làm hỏng một công việc
hỏng cả cuộc đời
(thân mật) nó cứ làm bậy hoài
(thân mật) tôi không tha nó đâu
không gặp được ai
phản nghĩa Atteindre , obtenir , réussir .