Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rassasier
|
ngoại động từ
làm cho no nê
(nghĩa bóng) làm cho thoả thuê; làm cho chán chê
nhìn chán chê, nhìn đến chán mắt
làm cho chán chê hội hè
làm chán ngấy, làm chán chường
tao chán ngấy những lời nói dối của mày rồi