Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rameau
|
danh từ giống đực
nhánh
nhánh quả
(giải phẫu) nhánh nối
một nhánh của dãy núi An-pơ
các nhánh của một dòng họ
(tôn giáo) lễ Cành, hội Cành