Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
raffinement
|
danh từ giống đực
sự tinh tế, sự tế nhị, sự thanh tao
sự tế nhị trong phong cách
(nghĩa xấu) sự tinh vi
sự hung ác tinh vi
sự cầu kỳ, cái cầu kỳ, điều cầu
những sự cầu kỳ trong xa xỉ
người ham thích những món ăn cầu kỳ
biểu hiện tinh vi
cái khiêm tốn giả tạo ất chỉ là một biểu hiện tinh vi của tính kiêu ngạo
phản nghĩa Grossièreté .