Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
résignation
|
danh từ giống cái
sự cam chịu; sự nhẫn nhục
sự cam chịu bất công
nhẫn nhục chịu đau khổ
(từ cũ, nghĩa cũ) sự từ bỏ
phản nghĩa lutte , protestation , révolte