Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réhabilitation
|
danh từ giống cái
sự phục quyền
sự khôi phục danh dự
sửa sang lại
sửa sang lại khu dân cư, toà nhà cũ kỹ