Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
quarteron
|
danh từ giống đực
hai mươi lăm (một phần tư của trăm)
hai mươi lăm quả
(nghĩa bóng) số nhỏ, nhúm
một nhúm thính giả
người lai một phần tư (máu da đen)