Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pratiquer
|
ngoại động từ
thực hành, thực hiện; thi hành
thực hành đạo đức
thực hiện một thủ thuật ngoại khoa
làm nghề hành nghề
làm nghề thầy thuốc
làm, dùng
dùng ngón bịp
trổ; xây
trổ một cái cửa
(từ cũ, nghĩa cũ) giao du
giao du với giới thượng lưu
(từ cũ, nghĩa cũ) mua chuộc
mua chuộc nhân chứng
(từ cũ, nghĩa cũ) tranh thủ
tranh thủ cảm tình
nội động từ
lễ bái
những bà già lễ bái