ngoại động từ
 sửa soạn, sắp đặt
 sửa soạn bữa ăn tối
 dọn bàn ăn
 sắp đặt một chỗ ở
 sắp đặt công việc để ra đi
 điều chế
 điều chế một hóa chất
 luyện
 luyện một học sinh thi tú tài
 chuẩn bị; bố trí, mưu toan
 chuẩn bị bài (soạn bài)
 chuẩn bị một ngày lễ
 chuẩn bị một kỳ thi
 chuẩn bị xuất bản một tác phẩm
 mưu toan một cuộc đảo chính
 trù tính, phác thảo
 trù tính một kế hoạch
 phác thảo một dự án
 chuẩn bị tinh thần; lựa lời nói dần
 lựa lời nói dần với ai về một tin buồn
 chuẩn bị đất (cày, cuốc...) để gieo trồng