Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
poussière
|
danh từ giống cái
bụi
bụi đường
bụi than
làm bụi, gây bụi
đám mây bụi
lớp bụi
dùng chổi quét bụi
bụi vũ trụ
hạt bụi
bị hạt bụi bay vào mắt
(văn học) tro bụi; hài cốt
hơn thế một tí
cái đó tôi phải trả hai trăm frăng hơn một tí
phủ bụi, quét bụi
ngã sóng soài
thất bại
(thực vật học) phấn hoa
tán thành bột
tiêu diệt, phá huỷ
tan rã
một điều nhỏ nhặt
vô số
vô số ngôi sao