Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pointer
|
ngoại động từ
chấm, ghi, đánh dấu
(hàng hải) chấm bản đồ
đánh dấu một từ
chấm công (thợ)
ghi điểm đánh giá (vật nuôi)
(âm nhạc) tăng gấp rưỡi (một nốt)
lược, chần (hai mảnh vải vào nhau)
(kỹ thuật) đột lỗ
(ngành in) ( Pointer les feuilles ) để các tờ in sang một bên
(quân sự) chĩa (súng)
nội động từ
ghi giờ (đi đến, trên một máy ghi giờ)