Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pince
|
danh từ giống cái
sự kẹp; khả năng kẹp
dụng cụ kẹp không chắc
cái kìm, cái kẹp, cái cặp
cái kìm thợ rèn
cái kẹp tóc
cái cặp quần áo
càng (cua tôm)
đầu móng (ngựa)
răng cửa giữa (động vật ăn cỏ)
đường (khâu) chiết (ở, áo.., cho bớt rộng)
(thông tục) bàn tay
bắt tay ai
( số nhiều), (thông tục) chân
đi chân, đi bộ
(thô tục) anh chàng dâm, lão dê