Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
parfumer
|
ngoại động từ
xức nước hoa, tẩm nước hoa, xông hương, ướp hương
tẩm nước hoa vào khăn tay
xông hương phòng
ướp hương món kem
đồng âm Pare-fumée
Phản nghĩa Empuantir