Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
opération
|
danh từ giống cái
hoạt động, thao tác
hoạt động tiêu hoá
công việc, nghiệp vụ
nghiệp vụ buôn bán
công việc quản lí
(toán học) phép toán, phép tính
làm tính
(y học) thủ thuật, phẫu thuật
bị phẫu thuật
phòng phẫu thuật, phòng mổ
bàn mổ
(quân sự) sự tác chiến
tuyến tác chiến
(tôn giáo) phép màu
par l'opération du Saint-Esprit
như có phép màu, thật khó hiểu
như có phép màu, hắn giàu lên rất nhanh chóng