Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
obstruer
|
ngoại động từ
làm tắc, làm nghẽn
làm tắc động mạch
làm nghẽn lối đi
phản nghĩa Déboucher , désobstruer .