Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nivellement
|
danh từ giống đực
(kỹ thuật) sự đo (độ) cao, sự đo thuỷ chuẩn
dụng cụ đo thuỷ chuẩn
sự san bằng
sự san bằng một đám đất
sự san bằng cấp bậc