Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nativité
|
danh từ giống cái
ngày sinh; lễ ngày sinh (của chúa Giê xu, của Đức Mẹ, của thánh Giăng Báp-tít)
tranh giáng sinh
( Nativité ) lễ Giáng sinh, lễ Nô-en