Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nappe
|
danh từ giống cái
khăn (trải) bàn
bỏ khăn bàn đi
lớp, tầng, làn
lớp dầu mỏ
làn nước
ăn cơm khách
chuột sa chĩnh gạo