Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nantir
|
ngoại động từ
(luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) cầm, cầm cố
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) cung cấp, cấp
cấp đồ dự phòng cho một người khách đi xa
Phản nghĩa Démunir , priver