Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mobile
|
tính từ
chuyển động, di động, lưu động, động
cầu di động
mặt nước động
đơn vị cơ động
linh hoạt, hay thay đổi
nét mặt linh hoạt
tính hay thay đổi
(ngành in) chữ rời
(sử học) dân quân ( Pháp)
phản nghĩa Immobile . Fixe . Sédentaire
danh từ giống đực
vật chuyển động; động tử
vận tốc của vật chuyển động
động cơ
động cơ hành động
(sử học) dân quân