Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
masculiniser
|
ngoại động từ
nam giới hoá; nam tính hoá
kiểu thời trang nam giới hoá phụ nữ
(sinh vật học, sinh lý học) đực hoá
phản nghĩa Féminiser