Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
marge
|
danh từ giống cái
bờ, mép, rìa, lề
bờ hào
lề trang giấy
chừa lề
giới hạn
giới hạn an toàn
còn thì giờ (để làm việc gì)
ở ngoài rìa; ở ngoài lề
một người ở ngoài lề xã hội
ở ngoài lề xã hội
số chênh lệch giữa giá bán và giá thành một tài sản, thường được biểu hiện bằng tỉ lệ phần trăm của giá bán