Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
maigreur
|
danh từ giống cái
sự gầy, sự gầy gò
chây gầy gò
sự ít ỏi, sự nghèo nàn; sự cằn cỗi
tài nguyên ít ỏi
đề tài nghèo nàn
đất cằn cỗi
sự mảnh nhỏ
sự mảnh nhỏ của nét bút
phản nghĩa Embonpoint , graisse , obésité . Abondance