Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lâcher
|
ngoại động từ
nới lỏng
nới lỏng thắt lưng
buông, thả
thả mồi bắt bóng
thả chó
tháo ra, buột ra
tháo cửa đập
bắn một phát súng trường
buột ra một câu bậy bạ
bỏ rơi
bỏ rơi bạn
anh ta bị bỏ rơi
thôi
bỏ xa một địch thủ
(nghĩa bóng) hi sinh để cứu vãn tình thế
cho tự do phóng túng; thả lỏng
(thông tục) chết
(sân khấu) diễn dở, diễn tồi
thú tội, thừa nhận tất cả
trốn đi
buông ra
để sổng con mồi
(thân mật) phải nhả tiền ra
chi tiêu (nhả tiền ra) một cách dè sẻn
không rời ai nửa bước
nội động từ
lỏng ra
thừng lỏng ra
buông ra, không ăn nữa
phanh không ăn nữa
danh từ giống đực
sự thả
sự thả chim bồ câu