Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
longuement
|
phó từ
dài dòng, tỉ mỉ
giải thích tỉ mỉ
kể tỉ mỉ một câu chuyện
lâu
nói lâu
phản nghĩa Abrégé ( en abrégé ), brièvement .