Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
longtemps
|
phó từ
lâu
sống lâu
nói lâu
tôi đã đợi khá lâu trước khi vào
khá lâu
danh từ giống đực
(thời gian) lâu
có từ lâu
từ lâu
từ rất lâu; từ lâu lắm rồi
chúng tôi đã không gặp nhau từ rất lâu rồi
phản nghĩa Peu . Bientôt , naguère , récemment .