Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
licencié
|
danh từ giống đực
cử nhân
cử nhân luật
người bị cho thôi việc
tính từ
(có bằng) cử nhân
giáo viên có bằng cử nhân
(thể dục thể thao) có thẻ đăng kí
bị cho thôi việc