Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
laveur
|
danh từ giống đực
người rửa; máy rửa
người rửa bát
máy rửa quặng; máy đãi quặng
người giặt
(động vật học) gấu mèo Mỹ