Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
légitimation
|
danh từ giống cái
sự hợp pháp hoá
sự hợp pháp hoá quyền lực
sự hợp pháp hoá một đứa con (đẻ hoang)
(văn học) sự bào chữa
sự bào chữa cho cách cư xử của mình