Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
j
|
danh từ giống đực
j (mẫu tự thứ mười trong bảng cữ cái)
một chữ j hoa ( J )
(khoa (đo lường)) ngày (kí hiệu)
( J ) (vật lý học) jun (kí hiệu)
J
cậu thiếu niên; cô thiếu nữ
ngày tấn công, ngày quyết định