Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
isoler
|
ngoại động từ
tách, tách riêng
tách riêng một tù nhân
cách ly
cách âm; cách điện; cách nhiệt
phản nghĩa Associer , combiner , grouper , joindre , rassembler , unir