Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
instabilité
|
danh từ giống cái
sụ không vững, sự chông chênh
sự chông chênh của một đồ gỗ
(nghĩa bóng) sự không ổn định, sự thất thường
sự không ổn định của tình hình
sự không ổn định của giá cả
sự không ổn định về chính trị
(vật lý học, (hoá học)) tính không bền
phản nghĩa Stabilité