Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inonder
|
ngoại động từ
làm ngập, gây lụt
làm ngập một vùng
làm ướt đẫm
mưa rào ghê quá, chúng tôi ướt đẫm
mặt đẫm lệ
(nghĩa bóng) tràn ngập
hàng chất dẻo tràn ngập thị trường
niềm vui tràn ngập tâm hồn
phản nghĩa Assécher , sécher