Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
infiltration
|
danh từ giống cái
sự thấm, sự ngấm
sự ngấm nước mưa vào đất
(y học) sự thâm nhiễm, sự ngấm, sự tiêm ngấm
sự tiêm ngấm thuốc tê
sự thâm nhập
sự thâm nhập của những tư tưởng hiện đại