Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
infecter
|
ngoại động từ
làm ô nhiễm
nhà máy làm ô nhiễm vùng xung quanh
(y học) làm nhiễm khuẩn
làm nhiễm khuẩn một vết thương
(văn học) làm cho đồi bại, đầu độc
lòng hám lợi làm đồi bại đầu óc
phản nghĩa Assainir , désinfecter , purifier