Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
imposer
|
ngoại động từ
đánh thuế
đánh thuế một món hàng
bắt phải (chịu); áp đặt
bắt ai phải thực hiện một nhiệm vụ
áp đặt những điều kiện nghiệt ngã cho đối phương
bắt phải im lặng, bịt miệng
khiến phải kính nể
phản nghĩa Affranchir , dégrever , dispenser
(tôn giáo) đặt tay lên để ban phúc (cho ai)
(ngành in) lên trang
nội động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) làm cho phải kính nể
tính cương nghị của ông ta làm cho mọi người phải kính trọng
(từ cũ; nghĩa cũ) lừa phỉnh
lừa phỉnh ai
buộc phải kính nể; bắt phải phục tùng