Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ignorer
|
ngoại động từ
không biết
không biết luật pháp
không biết nói dối
không nhận ra (vô tình hay cô ý)
khi gặp tôi ngoài phố, anh ấy không nhận ra tôi
phản nghĩa Connaître , pratiquer , savoir
nội động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) không biết
để cho không ai là không biết việc ấy