Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hypertrophie
|
danh từ giống cái
sự nở to
sự nở to của gan
(nghĩa bóng) sự phát triển quá mức, sự phình ra
sự phát triển cái tôi quá mức
phản nghĩa Atrophie , hypotrophie