Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hypertonie
|
danh từ giống cái
sự ưu trương (của một dung dịch)
(y học) sự tăng sức trương (cơ)
phản nghĩa Atonie , hypotonie