Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
atonie
|
danh từ giống cái
(y học) sự mất trương lực
sự lờ đờ, sự uể oải
phản nghĩa Hypertonie . Vitalité ; énergie