Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hypertension
|
danh từ giống cái
(y học) chứng tăng huyết áp
chứng tăng huyết áp động mạch
phản nghĩa Hypotension